前锋
位置
/90分钟
David Henen
前锋
1.32
中场
位置
/90分钟
Anh Tuấn Đặng
中场
0.00
Đức Anh Nguyễn
中场
0.00
Văn Hữu Phạm
中场
0.00
Đình Duy Phạm
中场
0.00
Duy Dương Nguyễn
中场
0.00
Minh Quang Nguyễn
中场
0.00
Emerson Santos de Souza
中场
0.00
Milan Makarić
中场
0.00
Phi Hoàng Nguyễn
中场
0.00
Hồng Phúc Nguyễn
中场
0.00
后卫
位置
/90分钟
Dong-Su Kim
后卫
1.00
Duy Cương Lương
后卫
1.00
守门员
位置
/90分钟
Tiến Dũng Bùi
守门员
1.00
领队
年龄
赢%
D?c Tu?n Lê
43
33%
Quang Hùng Đào
0
0%
Thanh Hùng Phan
65
20%
*岘港从 2025/26 Season中检索名册和统计数据